Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃马

Pinyin: yuè mǎ

Meanings: To gallop on horseback, ride a horse at full speed (usually denoting heroism and courage)., Phi ngựa, cưỡi ngựa phi nước đại (thường mang ý nghĩa hào hùng, dũng mãnh), ①策马驰骋腾跃。[例]跃马疾走。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]跃马大呼。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夭, 𧾷, 一

Chinese meaning: ①策马驰骋腾跃。[例]跃马疾走。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]跃马大呼。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Động từ miêu tả hành động cưỡi ngựa, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh chiến tranh, lịch sử. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 将军跃马扬鞭,率军冲锋。

Example pinyin: jiāng jūn yuè mǎ yáng biān , lǜ jūn chōng fēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân giục ngựa phi nhanh, dẫn đầu đội quân xung phong.

跃马
yuè mǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi ngựa, cưỡi ngựa phi nước đại (thường mang ý nghĩa hào hùng, dũng mãnh)

To gallop on horseback, ride a horse at full speed (usually denoting heroism and courage).

策马驰骋腾跃。跃马疾走。——明·宗臣《报刘一丈书》。跃马大呼。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跃马 (yuè mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung