Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趾踵相错
Pinyin: zhǐ zhǒng xiāng cuò
Meanings: Mô tả cảnh tượng đông người qua lại, tấp nập., Describes a bustling scene with many people coming and going., 形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 止, 𧾷, 重, 木, 目, 昔, 钅
Chinese meaning: 形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, trong đó “趾” (ngón chân) và “踵” (gót chân) đều gợi ý về bước đi của con người. Cấu trúc thành ngữ này mang tính hình ảnh cao, phù hợp với văn phong miêu tả.
Example: 节日时,广场上人山人海,趾踵相错。
Example pinyin: jié rì shí , guǎng chǎng shàng rén shān rén hǎi , zhǐ zhǒng xiāng cuò 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, quảng trường đông nghịt người, mọi người qua lại tấp nập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảnh tượng đông người qua lại, tấp nập.
Nghĩa phụ
English
Describes a bustling scene with many people coming and going.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人数之多。同趾踵相接”。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·革命制造厂》“弃家逃威,望门投止者,趾踵相错。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế