Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趾踵相接

Pinyin: zhǐ zhǒng xiāng jiē

Meanings: Chân trước nối tiếp chân sau, chỉ người đông đúc hoặc liên tục., Heels touching toes; describes a crowd or continuous movement., 形容人数之多。亦作趾踵相错”。[出处]梁启超《变法通议·论师范》“此外握风气之权者,为书院山长,为蒙馆学究,车载斗量,趾踵相接。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 止, 𧾷, 重, 木, 目, 妾, 扌

Chinese meaning: 形容人数之多。亦作趾踵相错”。[出处]梁启超《变法通议·论师范》“此外握风气之权者,为书院山长,为蒙馆学究,车载斗量,趾踵相接。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cảnh tượng đông đúc hoặc sự nối tiếp không ngừng nghỉ.

Example: 节日时,街上行人趾踵相接。

Example pinyin: jié rì shí , jiē shàng xíng rén zhǐ zhǒng xiāng jiē 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, người đi bộ trên phố nối tiếp nhau không ngừng.

趾踵相接
zhǐ zhǒng xiāng jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân trước nối tiếp chân sau, chỉ người đông đúc hoặc liên tục.

Heels touching toes; describes a crowd or continuous movement.

形容人数之多。亦作趾踵相错”。[出处]梁启超《变法通议·论师范》“此外握风气之权者,为书院山长,为蒙馆学究,车载斗量,趾踵相接。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...