Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趴伏
Pinyin: pā fú
Meanings: To lie face down or crouch low on the ground., Nằm sấp xuống, cúi rạp xuống (mô tả hành động nằm hoặc cúi sát mặt đất)., ①趴。[例]草丛里趴伏着一个人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 𧾷, 亻, 犬
Chinese meaning: ①趴。[例]草丛里趴伏着一个人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các câu miêu tả tư thế hoặc hành động cụ thể. Có thể kết hợp với các danh từ như 地板 (sàn nhà), 草地 (bãi cỏ)...
Example: 小狗累了,就趴伏在地板上休息。
Example pinyin: xiǎo gǒu lèi le , jiù pā fú zài dì bǎn shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Chú chó mệt rồi, nên nó nằm sấp trên sàn nhà để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm sấp xuống, cúi rạp xuống (mô tả hành động nằm hoặc cúi sát mặt đất).
Nghĩa phụ
English
To lie face down or crouch low on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趴。草丛里趴伏着一个人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!