Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足
Pinyin: zú
Meanings: Chân; đủ, đầy đủ, Foot; sufficient, enough., ①脚:足下(对对方的敬称)。足迹。足球。足坛。失足。高足(敬辞,称别人的学生)。举足轻重。画蛇添足。*②器物下部的支撑部分:鼎足。碗足。*③充分,够量:足月。足见。足智多谋。*④完全:足以。足色。*⑤值得,够得上:不足为凭。微不足道。*⑥增益:以昼足夜。*⑦脚手。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 口, 龰
Chinese meaning: ①脚:足下(对对方的敬称)。足迹。足球。足坛。失足。高足(敬辞,称别人的学生)。举足轻重。画蛇添足。*②器物下部的支撑部分:鼎足。碗足。*③充分,够量:足月。足见。足智多谋。*④完全:足以。足色。*⑤值得,够得上:不足为凭。微不足道。*⑥增益:以昼足夜。*⑦脚手。
Hán Việt reading: túc
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc tính từ chỉ mức độ đầy đủ.
Example: 我们有足够的食物。
Example pinyin: wǒ men yǒu zú gòu de shí wù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi có đủ thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân; đủ, đầy đủ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
túc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Foot; sufficient, enough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足下(对对方的敬称)。足迹。足球。足坛。失足。高足(敬辞,称别人的学生)。举足轻重。画蛇添足
鼎足。碗足
足月。足见。足智多谋
足以。足色
不足为凭。微不足道
以昼足夜
脚手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!