Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足高气扬
Pinyin: zú gāo qì yáng
Meanings: Bước đi kiêu hãnh, vẻ mặt hân hoan (dùng để chỉ người tự mãn hoặc tỏ ra kiêu căng)., Walking proudly with a triumphant air; describes someone who is arrogant or self-satisfied., 犹言趾高气扬。[出处]《战国策·齐策三》“公孙戍趋而去。未出,至中闺,君召而返之,曰‘子教文无受象床,甚善。今何举足之高,志之扬也?’”[例]若初进者~,凌轹前辈。——明·沈德符《野获编·谐谑·术艺》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 龰, 亠, 冋, 一, 乁, 𠂉, 扌
Chinese meaning: 犹言趾高气扬。[出处]《战国策·齐策三》“公孙戍趋而去。未出,至中闺,君召而返之,曰‘子教文无受象床,甚善。今何举足之高,志之扬也?’”[例]若初进者~,凌轹前辈。——明·沈德符《野获编·谐谑·术艺》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực hơn so với '足高气强', nhấn mạnh sự tự mãn. Thường sử dụng trong các câu đánh giá, nhận xét.
Example: 他这次比赛得了第一名后,显得有些足高气扬。
Example pinyin: tā zhè cì bǐ sài dé le dì yī míng hòu , xiǎn de yǒu xiē zú gāo qì yáng 。
Tiếng Việt: Sau khi giành giải nhất trong cuộc thi lần này, anh ấy tỏ ra hơi kiêu ngạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi kiêu hãnh, vẻ mặt hân hoan (dùng để chỉ người tự mãn hoặc tỏ ra kiêu căng).
Nghĩa phụ
English
Walking proudly with a triumphant air; describes someone who is arrogant or self-satisfied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言趾高气扬。[出处]《战国策·齐策三》“公孙戍趋而去。未出,至中闺,君召而返之,曰‘子教文无受象床,甚善。今何举足之高,志之扬也?’”[例]若初进者~,凌轹前辈。——明·沈德符《野获编·谐谑·术艺》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế