Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足高气强
Pinyin: zú gāo qì qiáng
Meanings: Bước đi hiên ngang, khí thế mạnh mẽ (dùng để chỉ người tự tin và uy nghiêm)., Walking tall with an imposing demeanor; describes someone confident and dignified., 犹言趾高气扬。[出处]明·冯梦龙《智囊补·明智·伐卫》“妾望君之人也,足高气强,有伐国之志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 龰, 亠, 冋, 一, 乁, 𠂉, 弓, 虽
Chinese meaning: 犹言趾高气扬。[出处]明·冯梦龙《智囊补·明智·伐卫》“妾望君之人也,足高气强,有伐国之志也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả khí chất của con người. Thường xuất hiện trong văn miêu tả hoặc đối thoại nhằm nhấn mạnh phong thái của nhân vật.
Example: 他足高气强地走进会议室,看上去非常有自信。
Example pinyin: tā zú gāo qì qiáng dì zǒu jìn huì yì shì , kàn shàng qù fēi cháng yǒu zì xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng họp với dáng vẻ đầy tự tin và uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi hiên ngang, khí thế mạnh mẽ (dùng để chỉ người tự tin và uy nghiêm).
Nghĩa phụ
English
Walking tall with an imposing demeanor; describes someone confident and dignified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言趾高气扬。[出处]明·冯梦龙《智囊补·明智·伐卫》“妾望君之人也,足高气强,有伐国之志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế