Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足踏实地

Pinyin: zú tà shí dì

Meanings: Đi trên mặt đất vững chắc (ý chỉ thực tế, chăm chỉ), Standing on solid ground (referring to being practical and diligent), 犹言脚踏实地。[出处]徐铸成《报海旧闻》“所有有灵魂的人,都应足踏实地,奋发自雄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 龰, 沓, 𧾷, 头, 宀, 也, 土

Chinese meaning: 犹言脚踏实地。[出处]徐铸成《报海旧闻》“所有有灵魂的人,都应足踏实地,奋发自雄。”

Grammar: Thành ngữ khuyến khích thái độ làm việc nghiêm túc, thường xuất hiện trong giáo dục đạo đức.

Example: 年轻人应该足踏实地地工作。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi zú tà shí dì dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên làm việc một cách thực tế và chăm chỉ.

足踏实地
zú tà shí dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi trên mặt đất vững chắc (ý chỉ thực tế, chăm chỉ)

Standing on solid ground (referring to being practical and diligent)

犹言脚踏实地。[出处]徐铸成《报海旧闻》“所有有灵魂的人,都应足踏实地,奋发自雄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足踏实地 (zú tà shí dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung