Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足足
Pinyin: zú zú
Meanings: Fully, completely, Đầy đủ, trọn vẹn, ①不少于。[例]足足两个小时的工作。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 龰
Chinese meaning: ①不少于。[例]足足两个小时的工作。
Grammar: Phó từ tăng cường, thường đứng trước số lượng từ để nhấn mạnh thời gian hoặc số lượng.
Example: 我等了足足两个小时。
Example pinyin: wǒ děng le zú zú liǎng gè xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Tôi đã đợi trọn vẹn hai tiếng đồng hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ, trọn vẹn
Nghĩa phụ
English
Fully, completely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不少于。足足两个小时的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!