Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足见

Pinyin: zú jiàn

Meanings: Chứng tỏ, rõ ràng thấy rằng, Clearly shows that, ①可以看出,不难想见。[例]他的发言内容丰富,足见他是作了认真准备的。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 龰, 见

Chinese meaning: ①可以看出,不难想见。[例]他的发言内容丰富,足见他是作了认真准备的。

Grammar: Phó từ ngắn gọn, thường đặt ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

Example: 他的成功足见他的努力。

Example pinyin: tā de chéng gōng zú jiàn tā de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy chứng tỏ sự nỗ lực của mình.

足见
zú jiàn
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng tỏ, rõ ràng thấy rằng

Clearly shows that

可以看出,不难想见。他的发言内容丰富,足见他是作了认真准备的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...