Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足衣足食

Pinyin: zú yī zú shí

Meanings: Đủ ăn đủ mặc, Having enough food and clothing, 衣食丰足。指生活富裕。[出处]《敦煌变文集·丑女缘起》“我佛当日为救门徒六道轮回,犹如舟船,般运众生,达于彼岸。此时总得见佛,今世足衣足食。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 龰, 亠, 𧘇, 人, 良

Chinese meaning: 衣食丰足。指生活富裕。[出处]《敦煌变文集·丑女缘起》“我佛当日为救门徒六道轮回,犹如舟船,般运众生,达于彼岸。此时总得见佛,今世足衣足食。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh điều kiện sống cơ bản.

Example: 只要足衣足食,生活就很幸福。

Example pinyin: zhǐ yào zú yī zú shí , shēng huó jiù hěn xìng fú 。

Tiếng Việt: Chỉ cần đủ ăn đủ mặc, cuộc sống sẽ rất hạnh phúc.

足衣足食
zú yī zú shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ ăn đủ mặc

Having enough food and clothing

衣食丰足。指生活富裕。[出处]《敦煌变文集·丑女缘起》“我佛当日为救门徒六道轮回,犹如舟船,般运众生,达于彼岸。此时总得见佛,今世足衣足食。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足衣足食 (zú yī zú shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung