Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足茧手胝

Pinyin: zú jiǎn shǒu zhī

Meanings: Da chai chân tay (do lao động vất vả), Calloused hands and feet (from hard labor), 指由于辛劳而使手和脚上生了老茧。[出处]明·王志坚《表异录·言动》“行役之劳曰足茧手胝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 龰, 艹, 虫, 手, 月, 氐

Chinese meaning: 指由于辛劳而使手和脚上生了老茧。[出处]明·王志坚《表异录·言动》“行役之劳曰足茧手胝。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hiệu quả của công việc nặng nhọc.

Example: 多年的辛勤劳作让他足茧手胝。

Example pinyin: duō nián de xīn qín láo zuò ràng tā zú jiǎn shǒu zhī 。

Tiếng Việt: Nhiều năm lao động vất vả khiến chân tay anh ấy chai sạn.

足茧手胝
zú jiǎn shǒu zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da chai chân tay (do lao động vất vả)

Calloused hands and feet (from hard labor)

指由于辛劳而使手和脚上生了老茧。[出处]明·王志坚《表异录·言动》“行役之劳曰足茧手胝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足茧手胝 (zú jiǎn shǒu zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung