Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足月

Pinyin: zú yuè

Meanings: Đủ tháng (thai nhi phát triển hoàn thiện trong bụng mẹ), Full-term (referring to pregnancy), ①(指婴儿)在子宫里达完整的正常妊娠期。[例]足月产。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 龰, 月

Chinese meaning: ①(指婴儿)在子宫里达完整的正常妊娠期。[例]足月产。

Grammar: Thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thai sản.

Example: 她生了一个足月的宝宝。

Example pinyin: tā shēng le yí gè zú yuè de bǎo bao 。

Tiếng Việt: Cô ấy sinh một em bé đủ tháng.

足月
zú yuè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ tháng (thai nhi phát triển hoàn thiện trong bụng mẹ)

Full-term (referring to pregnancy)

(指婴儿)在子宫里达完整的正常妊娠期。足月产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足月 (zú yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung