Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足岁

Pinyin: zú suì

Meanings: Actual age, full year of age, Tuổi thực sự, tuổi tròn, ①按十足月份和天数计算的年龄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 龰, 夕, 山

Chinese meaning: ①按十足月份和天数计算的年龄。

Grammar: Thuật ngữ cụ thể, dùng trong hồ sơ hành chính hoặc y tế.

Example: 孩子已经满六足岁了。

Example pinyin: hái zi yǐ jīng mǎn liù zú suì le 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đã đủ sáu tuổi tròn.

足岁
zú suì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thực sự, tuổi tròn

Actual age, full year of age

按十足月份和天数计算的年龄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足岁 (zú suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung