Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足够

Pinyin: zú gòu

Meanings: Đủ, đầy đủ, Enough, sufficient, ①充足;没有欠缺。[例]足够的资金。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 龰, 句, 多

Chinese meaning: ①充足;没有欠缺。[例]足够的资金。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc phó từ, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa.

Example: 这些食物足够我们吃三天。

Example pinyin: zhè xiē shí wù zú gòu wǒ men chī sān tiān 。

Tiếng Việt: Những thức ăn này đủ cho chúng ta ăn trong ba ngày.

足够
zú gòu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ, đầy đủ

Enough, sufficient

充足;没有欠缺。足够的资金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足够 (zú gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung