Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足坛

Pinyin: zú tán

Meanings: Football/soccer world, Giới bóng đá, ①足球界。[例]足坛名将。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 龰, 云, 土

Chinese meaning: ①足球界。[例]足坛名将。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ lĩnh vực hoặc cộng đồng liên quan đến bóng đá. Thường xuất hiện trong tin tức thể thao.

Example: 他在足坛上很有名气。

Example pinyin: tā zài zú tán shàng hěn yǒu míng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nổi tiếng trong giới bóng đá.

足坛
zú tán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới bóng đá

Football/soccer world

足球界。足坛名将

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足坛 (zú tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung