Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足力

Pinyin: zú lì

Meanings: Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển, Leg strength, ability to move, ①两腿的力气;脚力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 龰, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①两腿的力气;脚力。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng kết hợp với các từ khác mô tả khả năng vận động.

Example: 他的足力很强,可以跑得很快。

Example pinyin: tā de zú lì hěn qiáng , kě yǐ pǎo dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Sức mạnh đôi chân của anh ấy rất tốt, có thể chạy rất nhanh.

足力
zú lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển

Leg strength, ability to move

两腿的力气;脚力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足力 (zú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung