Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足兵足食

Pinyin: zú bīng zú shí

Meanings: Đủ quân đủ lương (ý chỉ quân đội mạnh và đầy đủ nguồn tiếp tế), Enough soldiers and enough food (referring to a strong army with sufficient supplies), 粮食、军备充足。[出处]宋·胡鍂《耕禄稿·代田万顷到任谢表》“秉戈执耒,宜为足兵足食之思;牧马饭牛,盍讲且战且耕之政。”[例]~,严罚从其后,而人自为守矣。——王闿运《与曽侍郎言兵事书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 龰, 丘, 八, 人, 良

Chinese meaning: 粮食、军备充足。[出处]宋·胡鍂《耕禄稿·代田万顷到任谢表》“秉戈执耒,宜为足兵足食之思;牧马饭牛,盍讲且战且耕之政。”[例]~,严罚从其后,而人自为守矣。——王闿运《与曽侍郎言兵事书》。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn viết hoặc đối thoại trang trọng.

Example: 国家要强大,必须做到足兵足食。

Example pinyin: guó jiā yào qiáng dà , bì xū zuò dào zú bīng zú shí 。

Tiếng Việt: Muốn đất nước mạnh, phải đảm bảo đủ quân đủ lương.

足兵足食
zú bīng zú shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ quân đủ lương (ý chỉ quân đội mạnh và đầy đủ nguồn tiếp tế)

Enough soldiers and enough food (referring to a strong army with sufficient supplies)

粮食、军备充足。[出处]宋·胡鍂《耕禄稿·代田万顷到任谢表》“秉戈执耒,宜为足兵足食之思;牧马饭牛,盍讲且战且耕之政。”[例]~,严罚从其后,而人自为守矣。——王闿运《与曽侍郎言兵事书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足兵足食 (zú bīng zú shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung