Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足不出户

Pinyin: zú bù chū hù

Meanings: Không bước chân ra khỏi cửa, ở yên trong nhà., Not stepping out of the house, staying indoors., ①(趪趪)负重用力的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 龰, 一, 凵, 屮, 丶, 尸

Chinese meaning: ①(趪趪)负重用力的样子。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 因为疫情,他已经足不出户好几个月了。

Example pinyin: yīn wèi yì qíng , tā yǐ jīng zú bù chū hù hǎo jǐ gè yuè le 。

Tiếng Việt: Vì dịch bệnh, anh ấy đã không ra khỏi nhà vài tháng rồi.

足不出户
zú bù chū hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bước chân ra khỏi cửa, ở yên trong nhà.

Not stepping out of the house, staying indoors.

(趪趪)负重用力的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足不出户 (zú bù chū hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung