Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趣味
Pinyin: qù wèi
Meanings: Sở thích, hứng thú; tính thú vị., Interest, hobby; the quality of being interesting., ①见“赵”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 取, 走, 口, 未
Chinese meaning: ①见“赵”。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như 趣味活动 (hoạt động thú vị), 生活趣味 (sở thích trong cuộc sống).
Example: 他对科学充满了趣味。
Example pinyin: tā duì kē xué chōng mǎn le qù wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất yêu thích khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích, hứng thú; tính thú vị.
Nghĩa phụ
English
Interest, hobby; the quality of being interesting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!