Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趣事

Pinyin: qù shì

Meanings: An interesting or amusing story., Chuyện thú vị, chuyện vui nhộn., ①有趣味的事。[例]奇闻趣事。[例]在许多严肃的活动中存在大量趣事。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 取, 走, 事

Chinese meaning: ①有趣味的事。[例]奇闻趣事。[例]在许多严肃的活动中存在大量趣事。

Grammar: Là danh từ ghép, bao gồm 趣 (thú vị) và 事 (chuyện). Thường dùng để kể về sự kiện hài hước hoặc độc đáo.

Example: 昨天我听了一个很有趣的趣事。

Example pinyin: zuó tiān wǒ tīng le yí gè hěn yǒu qù de qù shì 。

Tiếng Việt: Hôm qua tôi nghe được một câu chuyện rất thú vị.

趣事
qù shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện thú vị, chuyện vui nhộn.

An interesting or amusing story.

有趣味的事。奇闻趣事。在许多严肃的活动中存在大量趣事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...