Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tàng

Meanings: Lượt đi lại, chuyến đi, Trip, journey., ①遍,次。专指走动的次数。[例]我看你白跑这一趟。——《白雪遗音》。*②泛指其他动作的次数。[合]看亲戚一趟;被别人笑一趟;火车一天两趟。*③行;条。[合]两趟地;两趟脚印;只隔一趟街;趟子(行,垄)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: lượng từ

Stroke count: 15

Radicals: 尚, 走

Chinese meaning: ①遍,次。专指走动的次数。[例]我看你白跑这一趟。——《白雪遗音》。*②泛指其他动作的次数。[合]看亲戚一趟;被别人笑一趟;火车一天两趟。*③行;条。[合]两趟地;两趟脚印;只隔一趟街;趟子(行,垄)。

Hán Việt reading: thảng

Grammar: Là lượng từ chỉ số lượt di chuyển, thường kết hợp với số đếm.

Example: 这次旅行真愉快。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng zhēn yú kuài 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này thật vui.

tàng
HSK 6lượng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượt đi lại, chuyến đi

thảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Trip, journey.

遍,次。专指走动的次数。我看你白跑这一趟。——《白雪遗音》

泛指其他动作的次数。看亲戚一趟;被别人笑一趟;火车一天两趟

行;条。两趟地;两趟脚印;只隔一趟街;趟子(行,垄)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...