Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趕
Pinyin: gǎn
Meanings: To chase, catch up; urge, hurry., Đuổi theo, bắt kịp; thúc giục, vội vàng., ①见“赶”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 旱, 走
Chinese meaning: ①见“赶”。
Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể chỉ hành động đuổi theo ai/cái gì, hoặc diễn tả trạng thái vội vàng để hoàn thành một việc nào đó. Thường xuất hiện trong các câu lệnh hoặc lời khuyên.
Example: 他赶上了最后一班火车。
Example pinyin: tā gǎn shàng le zuì hòu yì bān huǒ chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kịp chuyến tàu cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi theo, bắt kịp; thúc giục, vội vàng.
Nghĩa phụ
English
To chase, catch up; urge, hurry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!