Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趋向
Pinyin: qū xiàng
Meanings: Xu hướng, khuynh hướng., Trend, tendency., ①朝某个方向发展。[例]趋向未来。[例]新式蜂箱的设计趋向于简单。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刍, 走, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①朝某个方向发展。[例]趋向未来。[例]新式蜂箱的设计趋向于简单。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, liên quan đến sự thay đổi theo một chiều hướng nhất định.
Example: 经济正在趋向稳定。
Example pinyin: jīng jì zhèng zài qū xiàng wěn dìng 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế đang có xu hướng ổn định.

📷 bà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xu hướng, khuynh hướng.
Nghĩa phụ
English
Trend, tendency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝某个方向发展。趋向未来。新式蜂箱的设计趋向于简单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
