Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趋吉避凶

Pinyin: qū jí bì xiōng

Meanings: Tìm điều lành, tránh điều dữ, chỉ mong muốn đạt được may mắn và tránh xa rủi ro., Seeking good fortune and avoiding misfortune, expressing the desire for luck and staying away from risks., ①事物或局势发展的动向(用“趋势”这个词表示一种向尚不明确的或只是模糊地制定的遥远的目标持续发展的总的运动)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 刍, 走, 口, 士, 辟, 辶, 㐅, 凵

Chinese meaning: ①事物或局势发展的动向(用“趋势”这个词表示一种向尚不明确的或只是模糊地制定的遥远的目标持续发展的总的运动)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến phong tục hoặc tín ngưỡng.

Example: 古人常常通过占卜来趋吉避凶。

Example pinyin: gǔ rén cháng cháng tōng guò zhān bǔ lái qū jí bì xiōng 。

Tiếng Việt: Người xưa thường thông qua bói toán để tìm điều lành tránh điều dữ.

趋吉避凶
qū jí bì xiōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm điều lành, tránh điều dữ, chỉ mong muốn đạt được may mắn và tránh xa rủi ro.

Seeking good fortune and avoiding misfortune, expressing the desire for luck and staying away from risks.

事物或局势发展的动向(用“趋势”这个词表示一种向尚不明确的或只是模糊地制定的遥远的目标持续发展的总的运动)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趋吉避凶 (qū jí bì xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung