Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趋势

Pinyin: qū shì

Meanings: Trend, the direction of development of something., Xu hướng, chiều hướng phát triển của một sự việc nào đó., 趋奔向。奔向有利的一面,而避开有害的一面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 刍, 走, 力, 执

Chinese meaning: 趋奔向。奔向有利的一面,而避开有害的一面。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 发展 (phát triển) hoặc 变化 (thay đổi).

Example: 科技发展的趋势是越来越快。

Example pinyin: kē jì fā zhǎn de qū shì shì yuè lái yuè kuài 。

Tiếng Việt: Xu hướng phát triển của công nghệ là ngày càng nhanh hơn.

趋势
qū shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xu hướng, chiều hướng phát triển của một sự việc nào đó.

Trend, the direction of development of something.

趋奔向。奔向有利的一面,而避开有害的一面。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趋势 (qū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung