Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超群

Pinyin: chāo qún

Meanings: Outstanding among everyone., Vượt trội hơn tất cả mọi người., ①超过多数人。多指人的才艺。[例]我的脑海里浮现出了那位处于全盛时期超群的罗马艺术家的形象。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 召, 走, 君, 羊

Chinese meaning: ①超过多数人。多指人的才艺。[例]我的脑海里浮现出了那位处于全盛时期超群的罗马艺术家的形象。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi khả năng hoặc thành tích của cá nhân nào đó.

Example: 他的能力超群。

Example pinyin: tā de néng lì chāo qún 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy vượt trội.

超群
chāo qún
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hơn tất cả mọi người.

Outstanding among everyone.

超过多数人。多指人的才艺。我的脑海里浮现出了那位处于全盛时期超群的罗马艺术家的形象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超群 (chāo qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung