Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超群轶类

Pinyin: chāo qún yì lèi

Meanings: Vượt xa mọi hạng mục thông thường, phi thường., Far surpassing ordinary categories, extraordinary., 超出众人,在同辈中拔尖。同超群拔类”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 召, 走, 君, 羊, 失, 车, 大, 米

Chinese meaning: 超出众人,在同辈中拔尖。同超群拔类”。

Grammar: Mang tính chất ca ngợi rất cao, thường dành cho những cá nhân đặc biệt xuất sắc.

Example: 他的才华超群轶类。

Example pinyin: tā de cái huá chāo qún yì lèi 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy vượt xa mọi hạng mục thông thường.

超群轶类
chāo qún yì lèi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt xa mọi hạng mục thông thường, phi thường.

Far surpassing ordinary categories, extraordinary.

超出众人,在同辈中拔尖。同超群拔类”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...