Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超级

Pinyin: chāo jí

Meanings: Siêu cấp, rất lớn hoặc rất quan trọng., Super, very large or important., ①超等,比一般较高等级更高。[例]超级市场。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 召, 走, 及, 纟

Chinese meaning: ①超等,比一般较高等级更高。[例]超级市场。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc trạng từ, có thể kết hợp với nhiều danh từ để tăng mức độ ý nghĩa.

Example: 这是一个超级大国。

Example pinyin: zhè shì yí gè chāo jí dà guó 。

Tiếng Việt: Đây là một siêu cường quốc.

超级
chāo jí
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêu cấp, rất lớn hoặc rất quan trọng.

Super, very large or important.

超等,比一般较高等级更高。超级市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超级 (chāo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung