Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超级市场

Pinyin: chāo jí shì chǎng

Meanings: Supermarket, a place where various goods are sold to consumers., Siêu thị, nơi bán đa dạng hàng hóa cho người tiêu dùng., ①一种大型多部门的、实行顾客“自我服务”方式的零售商店。[例]走进日本的超级市场,只见食品琳琅满目,有许多食品只要加水一热,即可食用。*②亦称“自选商场”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 召, 走, 及, 纟, 亠, 巾, 土

Chinese meaning: ①一种大型多部门的、实行顾客“自我服务”方式的零售商店。[例]走进日本的超级市场,只见食品琳琅满目,有许多食品只要加水一热,即可食用。*②亦称“自选商场”。

Grammar: Danh từ ghép phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Example: 我们去超级市场买菜。

Example pinyin: wǒ men qù chāo jí shì chǎng mǎi cài 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi siêu thị mua đồ ăn.

超级市场
chāo jí shì chǎng
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêu thị, nơi bán đa dạng hàng hóa cho người tiêu dùng.

Supermarket, a place where various goods are sold to consumers.

一种大型多部门的、实行顾客“自我服务”方式的零售商店。走进日本的超级市场,只见食品琳琅满目,有许多食品只要加水一热,即可食用

亦称“自选商场”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超级市场 (chāo jí shì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung