Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超级大国
Pinyin: chāo jí dà guó
Meanings: Siêu cường quốc, quốc gia có sức mạnh vượt trội toàn cầu., Superpower, a country with global dominance., ①极端强大的国家;特指当世界在政治上划分为支配国和被支配国的时代的一个或极少几个支配国家。[例]超等强国。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 召, 走, 及, 纟, 一, 人, 囗, 玉
Chinese meaning: ①极端强大的国家;特指当世界在政治上划分为支配国和被支配国的时代的一个或极少几个支配国家。[例]超等强国。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 美国是一个超级大国。
Example pinyin: měi guó shì yí gè chāo jí dà guó 。
Tiếng Việt: Hoa Kỳ là một siêu cường quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siêu cường quốc, quốc gia có sức mạnh vượt trội toàn cầu.
Nghĩa phụ
English
Superpower, a country with global dominance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极端强大的国家;特指当世界在政治上划分为支配国和被支配国的时代的一个或极少几个支配国家。超等强国
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế