Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超然远举
Pinyin: chāo rán yuǎn jǔ
Meanings: Vượt ra khỏi thế giới trần tục, đi xa đến nơi thanh tịnh., Transcending the mundane world and moving far away to a pure place., 为超脱世事,远由而去。[出处]宋·苏舜钦《答韩持国书》“偷俗如此,安可久居其间,遂超然远举,羁泊于江湖之上,不惟衣食之累,实亦少避其机阱也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 召, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 元, 辶, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 为超脱世事,远由而去。[出处]宋·苏舜钦《答韩持国书》“偷俗如此,安可久居其间,遂超然远举,羁泊于江湖之上,不惟衣食之累,实亦少避其机阱也。”
Grammar: Thường mô tả hành động tâm linh hoặc triết lý sống, ít dùng trong ngữ cảnh hiện đại.
Example: 他选择超然远举,远离尘世喧嚣。
Example pinyin: tā xuǎn zé chāo rán yuǎn jǔ , yuǎn lí chén shì xuān áo 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn rời xa cõi đời xô bồ, tìm đến chốn thanh tịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt ra khỏi thế giới trần tục, đi xa đến nơi thanh tịnh.
Nghĩa phụ
English
Transcending the mundane world and moving far away to a pure place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为超脱世事,远由而去。[出处]宋·苏舜钦《答韩持国书》“偷俗如此,安可久居其间,遂超然远举,羁泊于江湖之上,不惟衣食之累,实亦少避其机阱也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế