Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超人

Pinyin: chāo rén

Meanings: Người có sức mạnh hoặc khả năng siêu phàm., A person with superhuman strength or abilities., ①智能、体力、行为等超越常人的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 召, 走, 人

Chinese meaning: ①智能、体力、行为等超越常人的人。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa đại chúng để chỉ các nhân vật siêu anh hùng.

Example: 超人可以飞上天空。

Example pinyin: chāo rén kě yǐ fēi shàng tiān kōng 。

Tiếng Việt: Người siêu phàm có thể bay lên bầu trời.

超人
chāo rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có sức mạnh hoặc khả năng siêu phàm.

A person with superhuman strength or abilities.

智能、体力、行为等超越常人的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...