Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超世绝伦

Pinyin: chāo shì jué lún

Meanings: Vô cùng xuất sắc, vượt xa mọi người., Extremely outstanding, surpassing everyone., 超出世人和同辈。[出处]汉·蔡邕《陈寔碑》“群僚贺之,皆举手曰,颖川陈君,超世绝伦。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 召, 走, 世, 纟, 色, 亻, 仑

Chinese meaning: 超出世人和同辈。[出处]汉·蔡邕《陈寔碑》“群僚贺之,皆举手曰,颖川陈君,超世绝伦。”

Grammar: Tính từ, thường dùng để ca ngợi tài năng hoặc thành tựu nổi bật.

Example: 她的艺术才能真是超世绝伦。

Example pinyin: tā de yì shù cái néng zhēn shì chāo shì jué lún 。

Tiếng Việt: Tài năng nghệ thuật của cô ấy thật sự vượt trội.

超世绝伦
chāo shì jué lún
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng xuất sắc, vượt xa mọi người.

Extremely outstanding, surpassing everyone.

超出世人和同辈。[出处]汉·蔡邕《陈寔碑》“群僚贺之,皆举手曰,颖川陈君,超世绝伦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...