Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chèn

Meanings: Nhân lúc, tranh thủ., While, take advantage of., ①组成介词结构,用在动词前面,表示利用某种条件、某个时间或机会进行某种事情。[例]铁要趁烧红的时候打。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐱, 走

Chinese meaning: ①组成介词结构,用在动词前面,表示利用某种条件、某个时间或机会进行某种事情。[例]铁要趁烧红的时候打。

Hán Việt reading: sấn

Grammar: Thường kết hợp với thời gian hoặc cơ hội để chỉ việc nắm bắt thời cơ.

Example: 趁早出发吧。

Example pinyin: chèn zǎo chū fā ba 。

Tiếng Việt: Nhân lúc sớm mà xuất phát đi.

chèn
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân lúc, tranh thủ.

sấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

While, take advantage of.

组成介词结构,用在动词前面,表示利用某种条件、某个时间或机会进行某种事情。铁要趁烧红的时候打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁 (chèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung