Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁着

Pinyin: chèn zhe

Meanings: While, taking advantage of (describing an action done during a specific period)., Trong khi, nhân lúc (diễn tả hành động được thực hiện trong khoảng thời gian nhất định).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: giới từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐱, 走, 目, 羊

Grammar: Giới từ đứng trước mệnh đề hoặc cụm từ chỉ thời gian/môi trường.

Example: 趁着天气好,我们去公园散步吧。

Example pinyin: chèn zhe tiān qì hǎo , wǒ men qù gōng yuán sàn bù ba 。

Tiếng Việt: Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi dạo trong công viên.

趁着
chèn zhe
HSK 7giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong khi, nhân lúc (diễn tả hành động được thực hiện trong khoảng thời gian nhất định).

While, taking advantage of (describing an action done during a specific period).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...