Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁早
Pinyin: chèn zǎo
Meanings: As soon as possible; early on., Sớm hơn, tranh thủ sớm., ①指抓紧时机或提前行动。[例]趁早悔改。[例]我们还是趁早把场打完,免得雨淋。*②没有耽搁或踌躇。[例]趁早签约雇用你。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐱, 走, 十, 日
Chinese meaning: ①指抓紧时机或提前行动。[例]趁早悔改。[例]我们还是趁早把场打完,免得雨淋。*②没有耽搁或踌躇。[例]趁早签约雇用你。
Grammar: Thường đứng trước mệnh đề chính để nhấn mạnh sự sớm.
Example: 你最好趁早完成这项任务。
Example pinyin: nǐ zuì hǎo chèn zǎo wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bạn nên hoàn thành nhiệm vụ này càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm hơn, tranh thủ sớm.
Nghĩa phụ
English
As soon as possible; early on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抓紧时机或提前行动。趁早悔改。我们还是趁早把场打完,免得雨淋
没有耽搁或踌躇。趁早签约雇用你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!