Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁势落篷
Pinyin: chèn shì luò péng
Meanings: Tận dụng cơ hội để kết thúc công việc hoặc dừng lại., To take advantage of the situation to wrap things up or stop., 比喻乘机歇手。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十一回“如今果然半途解缆,这明明是预定的布置,她也落得趁势落篷,省了许多周折。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 㐱, 走, 力, 执, 洛, 艹, 竹, 逢
Chinese meaning: 比喻乘机歇手。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十一回“如今果然半途解缆,这明明是预定的布置,她也落得趁势落篷,省了许多周折。”
Grammar: Thành ngữ phức tạp, ít phổ biến nhưng mang ý nghĩa cụ thể.
Example: 谈判陷入僵局,我们趁势落篷结束了会议。
Example pinyin: tán pàn xiàn rù jiāng jú , wǒ men chèn shì luò péng jié shù le huì yì 。
Tiếng Việt: Cuộc đàm phán rơi vào bế tắc, chúng tôi nhân cơ hội kết thúc cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội để kết thúc công việc hoặc dừng lại.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of the situation to wrap things up or stop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻乘机歇手。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十一回“如今果然半途解缆,这明明是预定的布置,她也落得趁势落篷,省了许多周折。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế