Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁人之危

Pinyin: chèn rén zhī wēi

Meanings: Lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để làm điều có lợi cho mình., To take advantage of someone's misfortune for personal gain., 利用别人有困难时加以要挟或陷害。[出处]蒋子龙《开拓者,开拓者》“金城扭头瞪他一眼‘去你妈的!君子不趁人之危’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 㐱, 走, 人, 丶, 㔾, 厃

Chinese meaning: 利用别人有困难时加以要挟或陷害。[出处]蒋子龙《开拓者,开拓者》“金城扭头瞪他一眼‘去你妈的!君子不趁人之危’”。

Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi thiếu đạo đức, cấu trúc cố định bốn chữ.

Example: 他趁人之危赚了一大笔钱。

Example pinyin: tā chèn rén zhī wēi zhuàn le yí dà bǐ qián 。

Tiếng Việt: Anh ta lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để kiếm một khoản tiền lớn.

趁人之危
chèn rén zhī wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để làm điều có lợi cho mình.

To take advantage of someone's misfortune for personal gain.

利用别人有困难时加以要挟或陷害。[出处]蒋子龙《开拓者,开拓者》“金城扭头瞪他一眼‘去你妈的!君子不趁人之危’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁人之危 (chèn rén zhī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung