Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起驾

Pinyin: qǐ jià

Meanings: Xuất phát, khởi hành (thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng)., To set out, depart (often used in historical or formal contexts)., ①皇帝起程,现多用于戏谑称别人动身。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 加, 马

Chinese meaning: ①皇帝起程,现多用于戏谑称别人动身。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái ngôn ngữ trang trọng hoặc cổ.

Example: 皇帝起驾回宫。

Example pinyin: huáng dì qǐ jià huí gōng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế khởi hành trở về cung điện.

起驾
qǐ jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất phát, khởi hành (thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng).

To set out, depart (often used in historical or formal contexts).

皇帝起程,现多用于戏谑称别人动身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起驾 (qǐ jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung