Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起首
Pinyin: qǐ shǒu
Meanings: Phần mở đầu, phần đầu tiên (trong sách, bài hát, tài liệu...)., Beginning, opening part (in books, songs, documents, etc.)., ①起初;开头。[例]我起首不明白是怎么回事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巳, 走, 䒑, 自
Chinese meaning: ①起初;开头。[例]我起首不明白是怎么回事。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc phó từ tùy vào ngữ cảnh.
Example: 这篇文章的起首很吸引人。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de qǐ shǒu hěn xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Phần mở đầu của bài viết này rất thu hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mở đầu, phần đầu tiên (trong sách, bài hát, tài liệu...).
Nghĩa phụ
English
Beginning, opening part (in books, songs, documents, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起初;开头。我起首不明白是怎么回事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!