Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起飞
Pinyin: qǐ fēi
Meanings: To take off (of an airplane)., Cất cánh (của máy bay)., ①飞机、火箭或鸟离开地面或水面。[例]起飞正常。*②比喻事物开始飞速发展。[例]经济起飞。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 巳, 走, 飞
Chinese meaning: ①飞机、火箭或鸟离开地面或水面。[例]起飞正常。*②比喻事物开始飞速发展。[例]经济起飞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng không.
Example: 飞机准时起飞。
Example pinyin: fēi jī zhǔn shí qǐ fēi 。
Tiếng Việt: Máy bay cất cánh đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cất cánh (của máy bay).
Nghĩa phụ
English
To take off (of an airplane).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞机、火箭或鸟离开地面或水面。起飞正常
比喻事物开始飞速发展。经济起飞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!