Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起降

Pinyin: qǐ jiàng

Meanings: Cất cánh và hạ cánh (thường nói về máy bay)., Takeoff and landing (typically refers to airplanes)., ①(飞机)起飞和降落。[例]机场上每10分中有一架飞机起降。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 夅, 阝

Chinese meaning: ①(飞机)起飞和降落。[例]机场上每10分中有一架飞机起降。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hàng không.

Example: 这个机场每天有数百架次飞机起降。

Example pinyin: zhè ge jī chǎng měi tiān yǒu shù bǎi jià cì fēi jī qǐ jiàng 。

Tiếng Việt: Sân bay này mỗi ngày có hàng trăm lượt máy bay cất cánh và hạ cánh.

起降
qǐ jiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất cánh và hạ cánh (thường nói về máy bay).

Takeoff and landing (typically refers to airplanes).

(飞机)起飞和降落。机场上每10分中有一架飞机起降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起降 (qǐ jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung