Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起运
Pinyin: qǐ yùn
Meanings: Bắt đầu vận chuyển hàng hóa., To begin transporting goods., ①开始运送。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 走, 云, 辶
Chinese meaning: ①开始运送。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngành vận tải hoặc logistics.
Example: 这批货物即将起运。
Example pinyin: zhè pī huò wù jí jiāng qǐ yùn 。
Tiếng Việt: Lô hàng này sắp bắt đầu được vận chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu vận chuyển hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
To begin transporting goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始运送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!