Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起身

Pinyin: qǐ shēn

Meanings: To get up, rise from a seated position., Đứng dậy, rời khỏi chỗ ngồi., ①起床。[例]五点钟起身。*②动身;起程。[例]起身去上海。*③站起;起立。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巳, 走, 身

Chinese meaning: ①起床。[例]五点钟起身。*②动身;起程。[例]起身去上海。*③站起;起立。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động đứng dậy hoặc khởi hành.

Example: 他起身离开会议室。

Example pinyin: tā qǐ shēn lí kāi huì yì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng dậy rời khỏi phòng họp.

起身
qǐ shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng dậy, rời khỏi chỗ ngồi.

To get up, rise from a seated position.

起床。五点钟起身

动身;起程。起身去上海

站起;起立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...