Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起跑线

Pinyin: qǐ pǎo xiàn

Meanings: Starting line, Vạch xuất phát

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 巳, 走, 包, 𧾷, 戋, 纟

Grammar: Là một danh từ cố định, thường thấy trong các môn thi đấu thể thao.

Example: 运动员站在起跑线上准备冲刺。

Example pinyin: yùn dòng yuán zhàn zài qǐ pǎo xiàn shàng zhǔn bèi chōng cì 。

Tiếng Việt: Các vận động viên đứng trên vạch xuất phát chuẩn bị chạy đua.

起跑线
qǐ pǎo xiàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch xuất phát

Starting line

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
线#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...