Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起货
Pinyin: qǐ huò
Meanings: Bốc hàng, dỡ hàng từ tàu hoặc xe tải., To load or unload goods from a ship or truck., ①(从仓库)取货。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巳, 走, 化, 贝
Chinese meaning: ①(从仓库)取货。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực vận chuyển hoặc logistics.
Example: 码头工人正在起货。
Example pinyin: mǎ tóu gōng rén zhèng zài qǐ huò 。
Tiếng Việt: Công nhân bến cảng đang bốc hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc hàng, dỡ hàng từ tàu hoặc xe tải.
Nghĩa phụ
English
To load or unload goods from a ship or truck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(从仓库)取货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!