Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起讲

Pinyin: qǐ jiǎng

Meanings: Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình., To begin teaching or giving a lecture., ①八股文的第三股,概要叙述全文,以引发议论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 巳, 走, 井, 讠

Chinese meaning: ①八股文的第三股,概要叙述全文,以引发议论。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giáo dục.

Example: 老师今天起讲新课程。

Example pinyin: lǎo shī jīn tiān qǐ jiǎng xīn kè chéng 。

Tiếng Việt: Hôm nay giáo viên bắt đầu giảng dạy khóa học mới.

起讲 - qǐ jiǎng
起讲
qǐ jiǎng

📷 Speech Bubble with START Word

起讲
qǐ jiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.

To begin teaching or giving a lecture.

八股文的第三股,概要叙述全文,以引发议论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...