Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起讫

Pinyin: qǐ qì

Meanings: Bắt đầu và kết thúc (thường dùng trong thời gian hoặc địa điểm)., Start and end (usually used for time or location)., ①起止。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 走, 乞, 讠

Chinese meaning: ①起止。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.

Example: 这段旅程的起讫点都在北京。

Example pinyin: zhè duàn lǚ chéng de qǐ qì diǎn dōu zài běi jīng 。

Tiếng Việt: Điểm khởi hành và kết thúc của chuyến đi này đều ở Bắc Kinh.

起讫
qǐ qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu và kết thúc (thường dùng trong thời gian hoặc địa điểm).

Start and end (usually used for time or location).

起止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起讫 (qǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung