Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起誓
Pinyin: qǐ shì
Meanings: Thề thốt, hứa hẹn một cách trang trọng., To swear or make a solemn promise., ①立誓。[例]起誓永不分离。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 巳, 走, 折, 言
Chinese meaning: ①立誓。[例]起誓永不分离。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau (thề với ai hoặc về điều gì).
Example: 他当众起誓。
Example pinyin: tā dāng zhòng qǐ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thề thốt trước đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề thốt, hứa hẹn một cách trang trọng.
Nghĩa phụ
English
To swear or make a solemn promise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立誓。起誓永不分离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!